Bốn mẫu câu đơn giản dưới đây giúp bạn sử dụng cụm "I'm sorry" hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
I’m sorry for + noun (danh từ): Tôi xin lỗi vì điều gì. Ví dụ:
- I’m sorry for the trouble. (Tôi xin lỗi vì rắc rối đó)
- I’m sorry for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này)
I’m sorry for + gerund (V_ing): Tôi xin lỗi vì đã làm làm gì đó
- I’m sorry for missing the party. (Tớ xin lỗi vì đã để lỡ bữa tiệc)
- I’m sorry for forgetting my homework. (Em xin lỗi vì quên bài tập ở nhà)
I’m sorry + to verb: Tôi rất tiếc khi làm điều gì đó (bày tỏ sự chia sẻ)
- I’m sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi hay tin)
- I’m sorry to see you go. (Tớ rất tiếc khi thấy cảnh cậu phải rời đi )
I’m sorry + clause: Tôi xin lỗi vì ai đó đã làm điều gì
- I’m sorry I missed the party. (Tôi xin lỗi vì mình đã để lỡ bữa tiệc)
- I’m sorry I lost your CD. (Tôi xin lỗi vì làm mất CD của bạn)
- I’m sorry it took so long. (Tôi xin lỗi vì việc đó mất thời gian như vậy)
(theo Happy English)