Tiếng anh giao tiếp1 thầy 1 trò

Đào tạo tiếng anhdoanh nghiệp

Chương trình tiếng anhtrẻ em

Chương trình tiếng anh luyện thị chứng chỉ

Tổng đài CSKH (24/7) 078-752-9794
0
Tổng tiền:
7 cách phát âm chữ D trong tiếng Anh

7 cách phát âm chữ D trong tiếng Anh

Chữ D có nhiều biến thể khi phát âm, tuy nhiên khá dễ hiểu và dễ nắm bắt.

D thường được phát âm là /d/. Nhưng trong một số trường hợp, D có thể bị câm, tức là được viết ra trong từ vựng, nhưng không được phát âm khi nói từ vựng đó.

Nắm được các cách phát âm của chữ D sẽ giúp ích rất nhiều cho việc phát âm các từ có đuôi –ED, hay những âm khó như /dʒ/. Cụ thể có 7 khả năng phát âm của chữ D khi chúng đi vào từ vựng như sau:

Phổ biến nhất là chữ D thường được phát âm đọc là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết

1. adorable /əˈdɔːrəbl ̩/ (adj) đáng yêu

2. damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) gây tổn hại

3. dance /dænts/ (v) nhảy

4. danger /ˈdeɪndʒər/ (n) sự nguy hiểm

5. daughter /ˈdɔːtər/ (n) con gái

6. decade /ˈdekeɪd/ (n) thập kỷ

7. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí

8. dedicate /ˈdedɪkeɪt/ (v) cống hiến

9. deduction /dɪˈdʌkʃən/ (n) sự suy diễn

10. delicate /ˈdelɪkət/ (adj) thanh nhã, thanh tú

11. destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n) điểm đến

12. diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) biểu đồ

13. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) khó khăn

14. dinner /ˈdɪnər / (n) bữa tối

15. dirty /ˈdɜ:rti/ (adj) bẩn

16. dislike /dɪˈslaɪk/ (v) không thích

17. doctor /ˈdɑːktər/ (n) bác sĩ

18. donate /ˈdəʊneɪt/ (v) quyên góp

19. dual /ˈduːəl/ (adj) đôi, lưỡng, kép

20. duplicate /ˈduːplɪkeɪt/ (v) sao chép

Hai chữ DD thường được đọc là /d/

1. add /æd/ (v) thêm vào

2. addict /ˈædɪkt/ (v) nghiện

3. additional /əˈdɪʃənəl/ (adj) thêm vào

4. address /ˈædres/ (n) địa chỉ

5. bladder /ˈblædər/ (n) bang quang

6. caddie /ˈkædi/ (n) nhân viên nhặt bóng ở sân golf

7. ladder /ˈlædər/ (n) cái thang

8. middle /ˈmɪdl̩/ (n) ở giữa

9. oddity /ˈɑːdəti/ (n) sự kì lạ

10. pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n) bánh pudding

Và khi theo sau D là U thì DU sẽ thường được phát âm là /dʒ/, nhất là khi nguyên âm u này là một nguyên âm yếu.

1. graduate /ˈgrædʒueɪt/ (v) tốt nghiệp

2. module /ˈmɑːdʒuːl/ (n) mô-đun

3. procedure /prəˈsiːdʒər/ (n) quá trình

Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được đọc là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh: p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ

1. brushed /brʌʃt/ (v) chải

2. frothed /frɑːθt/ (v) sủi bọt

3. kicked /kɪkt/ (v) đá

4. laughed /læft/ (v) cười

5. missed /mɪst/ (v) nhớ/ bỏ lỡ

6. popped /pɑːpt/ (v) nổ

7. reached /riːtʃt/ (v) đạt được/ với

8. talked /tɔːkt/ (v) nói

9. walked /wɔːkt/ (v) đi bộ

10. watched /wɑːtʃt/ (v) xem

Khi động từ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được đọc là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh

1. banned /bænd/ (v) cấm

2. begged /begd/ (v) cầu xin, ăn xin

3. breathed /briːðd/ (v) thở

4. changed /tʃeɪndʒd/ (v) thay đổi

5. loved /lʌvd/ (v) yêu

6. moved /muːvd/ (v) di chuyển

7. played /pleɪd/ (v) chơi

8. raised /reɪzd/ (v) nâng lên

9. registered /ˈredʒɪstərd/ (v) đăng ký

10. rolled /rəʊld/ (v) cuộn

Khi động từ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được đọc là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/

1. added /ˈædɪd/ (v) thêm vào

2. decided /dɪˈsaɪdɪd/ (v) quyết định

3. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (v) cống hiến

4. interested /ˈɪntrɪstɪd/ (v) hứng thú

5. landed /ˈlændɪd/ (v) hạ cánh

6. loaded /ˈləʊdɪd/ (v) tải

7. needed /ˈniːdɪd/ (v) cần

8. visited /ˈvɪzɪtɪd/ (v) đến thăm

9. waited /weɪtɪd/ (v) đợi

10. wanted /ˈwɑːntɪd/ (v) muốn

Chữ D thường câm trong các từ sau

1. handkerchief /ˈhæŋkərtʃiːf/ (n) khăn mùi xoa

2. sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n) bánh sandwich

3. Wednesday /ˈwenzdeɪ/ (n) thứ Tư

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

Kiểm tra trình độ miễn phí

Điền thông tin liên hệ để được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học miễn phí

Các khoá học

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

5986 Join in, 2703 View
Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

6398 Join in, 5625 View
Tiếng anh thương mại

Tiếng anh thương mại

4690 Join in, 2855 View
Tiếng anh thiếu nhi

Tiếng anh thiếu nhi

4149 Join in, 3086 View
Tiếng anh cho doanh nghiệp

Tiếng anh cho doanh nghiệp

3532 Join in, 2781 View

Follow Us