Trong tiếng Anh, đại từ có chức năng làm chủ ngữ, thay thế danh từ, bổ ngữ. Trong Tiếng Anh có 5 loại đại từ: nhân xưng, sở hữu, phản thân, chỉ định, bất định, quan hệ và nghi vấn. Thêm đó, đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, giới từ và bổ ngữ trong câu. Chúng ta hãy cùng tìm hiễu kĩ hơn ở bài học này nhé.
Đại từ là từ thay thế cho danh từ.
2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Gồm:
Chủ ngữ | Tân ngữ | ||
Số ít |
ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai ngôi thứ ba |
I
you he/she/it |
me
you him/her/it |
Số nhiều |
ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai ngôi thứ ba |
we
you they |
us
you them |
Chức năng:
– “I, you, it, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ:
Ví dụ:
They have a beautiful house.
Họ có một ngôi nhà rất đẹp.
– “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Ví dụ:
It takes me an hour to go to school.
Tôi mất nửa tiếng để đi tới trường.
– “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Ví dụ:
Alan gives some books.
Alan đưa cho tôi một vài quyển sách.
Hoặc tân ngữ của giới từ:
Ví dụ:
I can’t live without you.
Tôi không thể sống thiếu bạn.
2.2. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Nhóm kết hợp với some: something, someone, somebody.
Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody.
Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody.
Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody.
Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.
2.3. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Ví dụ:
This is my pen = this is mine.
Đây là chiếc bút của tôi.
You’ve used my ruler. Where’s yours?
Bạn vừa sử dụng chiếc thước kẻ của tớ. Chiếc của bạn đâu rồi?
2.4. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Chú ý: “ourselves, yourselves, themselves” là hình thức số nhiều.
– Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:
Ví dụ:
I do it myself.
Tôi tự làm nó.
Tom and Lin blamed themselves for what happened.
Tom và Lin đã tự chịu trách nhiệm về những gì đã diễn ra.
– Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ:
Ví dụ:
I spoke to myself.
Tôi tự nhủ
– Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:
Ví dụ:
The boy himself won the contest.
Chính cậu bé đã chiến thắng kì thi.
Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó:
Ví dụ:
Ann herself did exercise
Tự Ann đã làm bài tập.
Khi chúng nhấn mạnh các danh từ khác, chúng được đặt ngay sau danh từ đó:
Ví dụ:
I saw Tom and Peter themselves.
Tôi đã nhìn thấy đích thị là Tom và Peter.
– Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:
Ví dụ:
I did it by myself.
Tự tôi đã mua nó.
2.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
– Who, that, which làm chủ ngữ:
Ví dụ:
The man who is talking to Ruben is my father.
Người đàn ông đang nói chuyện với Ruben là cha tôi.
– Làm tân ngữ của động từ:
Ví dụ:
The man whom I saw yesterday lived next door to mine.
Người đàn ông tôi nhìn thấy ngày hôm qua là hàng xóm của tôi.
– Theo sau giới từ:
Ví dụ:
The woman to whom I talked was very kind.
Người phụ nữ mà tôi nói chuyện là người rất tốt bụng.
Tuy nhiên, giới từ cũng có thể chuyển xuống cuối mệnh đề:
Ví dụ:
The woman whom I talked to was very kind.
Người phụ nữ mà tôi nói chuyện là người rất tốt bụng.
– Hình thức sở hữu (whose + danh từ):
Ví dụ:
The boy whose name is Tom always gets good marks.
Cậu bé tên là Tom luôn luôn được điểm cao.
when =in/on which
Where = in/at which
Why = for which
Ví dụ:
I don’t remember the day on which we met for the first time.
Tôi không nhớ ngày mà chúng ta đã gặp nhau lần đầu tiên.
2.6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành
đại từ chỉ định (demonstrative pronouns).
Ví dụ:
I want to buy this book.