Tiếng anh giao tiếp1 thầy 1 trò

Đào tạo tiếng anhdoanh nghiệp

Chương trình tiếng anhtrẻ em

Chương trình tiếng anh luyện thị chứng chỉ

Tổng đài CSKH (24/7) 078-752-9794
0
Tổng tiền:
Quy luật của 17 âm câm trong tiếng Anh - phần 1

Quy luật của 17 âm câm trong tiếng Anh - phần 1

Âm câm – những âm không được phát âm ra nhưng lại tạo nên sự khác biệt khá lớn trong nghĩa của từ và thậm chí có thể thay đổi phát âm của từ – chiếm tới 60% từ vựng tiếng Anh, là một trong những trở ngại nổi bật đối với việc phát âm tiếng Anh.

Chúng ta đã biết âm câm là âm mà không được phát âm như âm vị (âm mà nhìn như thế nào đọc như thế nấy). Ví dụ: WRITE /raɪt/; KNEE /niː/ – âm W và K đều không được phát âm trong hai từ này . Tuy nhiên, âm câm lại chiếm tới 60% từ vựng tiếng Anh, vì vậy nắm được quy luật của chúng chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng đánh vần, nói và viết, cũng như tăng sự tự tin của bạn khi giao tiếp bằng tiếng Anh!

Danh sách dưới đây có hầu hết các âm câm phổ biến và các quy luật để giúp bạn nhận biết và sử dụng chúng, nhưng hãy nhớ rằng luôn có một vài trường hợp bất quy tắc!

Chữ B câm

– Quy tắc 1: Âm B không được phát âm khi nó đứng cuối từ đồng thời ở sau chữ M.

Ví dụ:

Limb /lɪm/: bờ, rìa

Crumb /krʌm/: miếng, mẩu

Dumb /dʌm/: câm

Comb /kəʊm/: cái lược

Bomb /bɒm/: quả bom

Thumb /θʌm/: ngón cái

Climb /klaɪm/: leo, trèo

Tomb /tuːm/: ngôi mộ

– Quy tắc 2: Âm B thường không được phát trước âm khi đứng trước chữ T ở cuối một từ gốc**.

Ví dụ:

Debt /det/: nợ

Debtor /ˈdet.ər/: con nợ

Doubt /daʊt/: nghi ngờ

Doubtful /ˈdaʊt.fəl/: đáng nghi

Subtle /ˈsʌt.əl/: phảng phất, huyền ảo

Subtleness /ˈsʌt(ə)lnəs/: sự huyền ảo

** Một từ gốc là dạng từ nguyên gốc không có tiền tố hay hậu tố đi kèm ví dụ từ doubt là từ gốc của từ doubtful, và ‘ful’ là một hậu tố. Subtle là một từ gốc, và ‘ness’ là một hậu tố.

Chữ C câm

– Quy tắc 1: C không được phát âm trong âm ghép SC.

Ví dụ: :

Muscle /ˈmʌs.l̩/: cơ bắp

Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo

Ascent /əˈsent/: sự trèo lên, sự đi lên

Miscellaneous /ˌmɪs.əlˈeɪ.ni.əs/: tạp, pha tạp

Fascinate /ˈfæs.ɪ.neɪt/: thôi miên, làm mê

Scenario /sɪˈnɑː.ri.əʊ/: kịch bản

Tuy nhiên vẫn có trường hợp bất quy tắc:

Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng

Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.

Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt

Sceptic /ˈskep.tɪk/: người hay hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi

– Quy tắc 2: C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ cái K hoặc Q

Ví dụ:,

Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết

Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận

Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận

Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.

Chữ D câm

– Quy tắc 1: D không được phát âm trong những từ thông thường sau:

Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay

Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư

Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých

Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

– Quy tắc 2: D cũng không được phát âm trước cụm DG.

Ví dụ:

Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ

Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh

Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận

Hedge /hedʒ/: hàng rào

Chữ E câm

Quy tắc: E không được phát âm ở cuối từ, nhưng thay vào đó nó làm kéo dài âm của các nguyên âm trước nó.

Ví dụ:

Hope /həʊp/: hi vọng

Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe

Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, biếu, tặng, ban

Write /raɪt/: viết

Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí

Grave /ɡreɪv/: mồ mả

Bite /baɪt/: cắn

Hide /haɪd/: trốn, náu

Những từ bất quy tắc:

Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ

Brunette /bruˈnet/: ngăm đen

Cassette /kəˈset/: băng cát sét

Gazelle /ɡəˈ

Kiểm tra trình độ miễn phí

Điền thông tin liên hệ để được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học miễn phí

Các khoá học

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

5986 Join in, 2703 View
Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

6398 Join in, 5625 View
Tiếng anh thương mại

Tiếng anh thương mại

4690 Join in, 2855 View
Tiếng anh thiếu nhi

Tiếng anh thiếu nhi

4149 Join in, 3086 View
Tiếng anh cho doanh nghiệp

Tiếng anh cho doanh nghiệp

3532 Join in, 2781 View

Follow Us