Tiếng anh giao tiếp1 thầy 1 trò

Đào tạo tiếng anhdoanh nghiệp

Chương trình tiếng anhtrẻ em

Chương trình tiếng anh luyện thị chứng chỉ

Tổng đài CSKH (24/7) 078-752-9794
0
Tổng tiền:
Từ vựng chủ đề: Bóng đá

Từ vựng chủ đề: Bóng đá

  1. Attacker /ə’tækə/ Cầu thủ tấn công
  2. Away game /ə’wei geim/ Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  3. Captain /’kæptin/ đội trưởng
  4. Centre circle /’sentə ‘sə:kl/ vòng tròn trung tâm sân bóng
  5. Changing room /’tʃeindʤiɳ rum/ phòng thay quần áo
  6. Cross /krɔs/ lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
  7. Crossbar /krɔs bɑ:/ xà ngang
  8. derby game /’dɑ:bi geim/ trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
  9. Draw /drɔ:/ Tie /tai/ trận đấu ḥòa
  10. Equalizer /’i:kwəlaizə/ Bàn thắng cân bằng tỉ số
  11. Field /fi:ld/ Sân bóng
  12. Fixture /’fikstʃə/ trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  13. Fixture list /‘fikstʃə list/ lịch thi đấu
  14. Foul /faul/ chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  15. Friendly game /’frendli geim/ trận giao hữu
  16. Golden goal /’gouldən goul/ bàn thắng vàng
  17. Silver goal /’silvə goul/ bàn thắng bạc
  18. Goal area /goul ‘eəriə/ vùng cấm địa“
  19. Goal kick /goul kik/ quả phát bóng
  20. Goal line /goul lain/ đường biên kết thúc sân
  21. Goalpost /goul poust/ cột khung thành, cột gôn
  22. Goal scorer /goul skɔ:ə/ cầu thủ ghi bàn
  23. Half-time /’hɑ:f’taim/ thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  24. Hand ball /‘hændbɔ:l/ chơi bóng bằng tay
  25. Home /houm/ sân nhà
  26. Injured player /’indʤəri ‘pleiə/ cầu thủ bị thương
  27. Injury time /’indʤəri taim/ thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  28. League /li:g/ liên đoàn
  29. Midfield /,mid’fi:ld/ khu vực giữa sân
  30. Midfield line /,mid’fi:ld lain/ đường giữa sân
  31. National team /’neiʃənl ti:m/ đội bóng quốc gia
  32. Opposing team /ə’pouziɳ ti:m/ đội bóng đối phương
  33. Own goal /oun goul/ bàn đá phản lưới nhà
  34. Pass /pɑ:s/ chuyền bóng
  35. Penalty area /’penlti ‘eəriə/ khu vực phạt đền
  36. Penalty spot /’penlti spɔt/ nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  37. Possession /pə’zeʃn/ kiểm soát bóng
  38. Red card /red kɑ:d/ thẻ đỏ
  39. Yellow card /’jelou kɑ:d/ thẻ vàng
  40. Scoreboard /skɔ: bɔ:d/ bảng tỉ số
  41. Spectator /spek’teitə/ khán giả
  42. Stadium /’steidjəm/ sân vận động
  43. Supporter /sə’pɔ:tə/ cổ động viên
  44. Tackle /’tækl/ bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  45. Tiebreaker /tībrā-kər`/ cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  46. Net /net/ lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa ghi bàn vào lưới nhà
  47. Pitch /pitʃ/ sân bóng
  48. Ticket tout /’tikit aut/ người bán vé cao hơn vé chính thức
  49. Touch line /tʌtʃ lain/ đường biên dọc
  50. Underdog /’ʌndədɔg/ đội thua trận

Kiểm tra trình độ miễn phí

Điền thông tin liên hệ để được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học miễn phí

Các khoá học

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

5986 Join in, 2703 View
Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

6398 Join in, 5625 View
Tiếng anh thương mại

Tiếng anh thương mại

4690 Join in, 2855 View
Tiếng anh thiếu nhi

Tiếng anh thiếu nhi

4149 Join in, 3086 View
Tiếng anh cho doanh nghiệp

Tiếng anh cho doanh nghiệp

3532 Join in, 2780 View

Follow Us