Tiếng anh giao tiếp1 thầy 1 trò

Đào tạo tiếng anhdoanh nghiệp

Chương trình tiếng anhtrẻ em

Chương trình tiếng anh luyện thị chứng chỉ

Tổng đài CSKH (24/7) 078-752-9794
0
Tổng tiền:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Năm mới

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Năm mới

New year’s Eve /nju: jə: i:v/ đêm giao thừa

Extravaganza /eks,trævə’gænzə/ sự kiện ăn mừng lớn cuối năm

Father time /’fɑ:ðə taim/ hiện thân của năm cũ

The Baby New Year / ðə ‘beibi nju: jə:/ hiện thân của năm mới

Festivities /fes’tiviti/ ngày hội

Firecrackers /’faie ‘krækə/ pháo

Fireworks /’faiəwud/ pháo hoa

Flute /flute/ ly sâm-panh

Gathering /’gæðəriɳ/ tụ họp

Gown /gaun/ váy dạ hội

Horns /hɔ:n/ kèn giấy chúc mừng

Confetti /kən’feti:/ hoa giấy

Countdown /kaunt daun/ lễ đếm ngược đến giao thừa

Merrymaking /’meri ‘meikiɳ/ dịp hội hè

Parade /pə’reid/ diễu hành năm mới

Streamer /’stri:mə/ tua rua/cờ đuôi nheo trang trí

Stroke of midnight /strouk əv ‘midnait/ nửa đêm

Toast /toust/ chén rượu chúc mừng

Vow /vau/ Resolution /rezə’lu:ʃn/ lời quyết tâm cho năm mới

To ring the new year /riɳ ðə nju: jə:/ chào mừng năm mới

Kiểm tra trình độ miễn phí

Điền thông tin liên hệ để được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học miễn phí

Các khoá học

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

Tiếng anh phỏng vấn xin việc

5986 Join in, 2703 View
Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

Tiếng anh giao tiếp hằng ngày

6398 Join in, 5625 View
Tiếng anh thương mại

Tiếng anh thương mại

4690 Join in, 2856 View
Tiếng anh thiếu nhi

Tiếng anh thiếu nhi

4149 Join in, 3087 View
Tiếng anh cho doanh nghiệp

Tiếng anh cho doanh nghiệp

3532 Join in, 2781 View

Follow Us